Phiên âm : shǔ huáng dào bái.
Hán Việt : sổ hoàng đạo bạch.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
隨意評論, 信口編造。《初刻拍案驚奇》卷三四:「元來那王尼有一身奢遮本事, 第一件一張花嘴, 數黃道白, 指東話西, 專一在官宦人家打踅, 那女眷們沒有一個不被他哄得投機的。」也作「說長道短」。