VN520


              

攀爬

Phiên âm : pān pá.

Hán Việt : phàn ba.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

抓住物體往上爬。例他們沿著山崖往上攀爬。
抓住物體往上爬。如:「他們沿著山崖往上攀爬。」


Xem tất cả...