Phiên âm : pān pá.
Hán Việt : phàn ba.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
抓住物體往上爬。例他們沿著山崖往上攀爬。抓住物體往上爬。如:「他們沿著山崖往上攀爬。」