Phiên âm : zhí dì zhī cái.
Hán Việt : trịch địa chi tài.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
能作出文采華美、音韻鏗鏘的文章的人才。參見「擲地作金石聲」條。宋.王禹偁〈重修北嶽廟碑奉敕撰并序〉:「慚非擲地之材, 有玷他山之石。」