Phiên âm : zhí guǒ pān láng.
Hán Việt : trịch quả phan lang.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容如潘安般美貌的男子。參見「潘郎車滿」條。唐.司空圖〈馮燕歌〉:「擲果潘郎誰不慕?朱門別見紅妝露。」