VN520


              

擲果河陽

Phiên âm : zhí guǒ hé yáng.

Hán Việt : trịch quả hà dương.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容貌美如潘安, 受女性愛慕的男子。參見「潘郎車滿」條。唐.駱賓王〈豔情代郭氏答盧照鄰〉詩:「擲果河陽君有分, 貨酒成都妾亦然。」


Xem tất cả...