VN520


              

擲果盈車

Phiên âm : zhí guǒ yíng chē.

Hán Việt : trịch quả doanh xa.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容男子貌美, 而受婦女愛慕的情形。參見「潘郎車滿」條。明.梅鼎祚《玉合記》第九齣:「其人如玉, 空教擲果盈車, 當此春景融和, 不奈鄉心迢遞。」《幼學瓊林.卷二.身體類》:「擲果盈車, 潘安仁美姿可愛。」


Xem tất cả...