VN520


              

擲石子

Phiên âm : zhí shí zi.

Hán Việt : trịch thạch tử.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

投石子, 比喻在暗地裡打擊、破壞。如:「這種從暗中擲石子的作法, 如同暗箭傷人, 實在不夠光明正大。」


Xem tất cả...