VN520


              

擲果潘安

Phiên âm : zhí guǒ pān ān.

Hán Việt : trịch quả phan an.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容貌美如潘安的男子。參見「潘郎車滿」條。元.王實甫《西廂記.第三本.第二折》:「看你個離魂倩女, 怎發付擲果潘安?」元.陳克明〈粉蝶兒.畫閣蕭疏套.上小樓〉曲:「那裡也畫眉張敞?擲果潘安?傅粉平叔?」


Xem tất cả...