Phiên âm : zhí dì zuò jīn shí shēng.
Hán Việt : trịch địa tác kim thạch thanh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
金石聲, 指鐘磬等樂器所發出的清脆優美的聲音。擲地作金石聲語本《晉書.卷五六.孫楚傳》:「嘗作天台山賦, 辭致甚工, 初成, 以示友人范榮期, 云:『卿試擲地, 當作金石聲也。』」形容文章辭句工巧華美、聲調鏗鏘悅耳。也作「擲地有聲」。