Phiên âm : zhí guǒ hé yáng.
Hán Việt : trịch quả hà dương.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容貌美如潘安, 受女性愛慕的男子。參見「潘郎車滿」條。唐.駱賓王〈豔情代郭氏答盧照鄰〉詩:「擲果河陽君有分, 貨酒成都妾亦然。」