Phiên âm : zhí suō.
Hán Việt : trịch toa.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
織布的梭子來往不停。比喻時光飛逝。宋.張君房《雲笈七籤.卷一一三下.藍采和》:「紅顏一春樹, 流年一擲梭。」