Phiên âm : zhí shí zi.
Hán Việt : trịch thạch tử.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
投石子, 比喻在暗地裡打擊、破壞。如:「這種從暗中擲石子的作法, 如同暗箭傷人, 實在不夠光明正大。」