Phiên âm : zhì dì yǒu shēng.
Hán Việt : trịch địa hữu thanh.
Thuần Việt : nói năng có khí phách; ăn nói mạnh mẽ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nói năng có khí phách; ăn nói mạnh mẽ. 形容話語豪邁有力.