Phiên âm : cāo zuò.
Hán Việt : thao tác.
Thuần Việt : thao tác .
Đồng nghĩa : 操縱, .
Trái nghĩa : , .
thao tác (dựa theo yêu cầu kỹ thuật và trình tự nào đó để tiến hành hoạt động)按照一定的程序和技术要求进行活动泛指劳动;干活在家帮助母亲操作.zàijiā bāngzhù mǔqīn cāozuò.ở nhà giúp mẹ làm việc