Phiên âm : sā jiāo mài qiào.
Hán Việt : tát kiều mại tiếu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
展露嬌態, 賣弄風情。《醒世姻緣傳》第八回:「穿了極華麗的衣裳, 打扮得嬌滴滴的, 在那公子王孫面前撒嬌賣俏。」