Phiên âm : jí duān.
Hán Việt : cực đoan.
Thuần Việt : cực đoan; tột cùng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cực đoan; tột cùng事物顺着某个发展方向达到的顶点gè zǒujíduān.mỗi người mỗi ngã.vô cùng; cực kỳ达到极点的极端兴奋.jíduān xīngfèn.vô cùng hưng phấn.极端困难.jíduānkùnnán.cự