VN520


              

魚沉雁杳

Phiên âm : yú chén yàn yǎo.

Hán Việt : ngư trầm nhạn yểu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 泥牛入海, 杳無音信, .

Trái nghĩa : , .

比喻音訊斷絕。元.王氏〈粉蝶兒.江景蕭疏套.上小樓〉曲.么:「翻做了魚沉雁杳, 瓶墜簪折, 信斷音疏, 咫尺地半載餘, 一字無。」《金瓶梅》第七七回:「誰人望將比目魚分開, 瓶墜簪折, 今日早魚沉雁杳。」也作「魚沉雁渺」。


Xem tất cả...