Phiên âm : cūn fù.
Hán Việt : thôn phụ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
鄉村的婦女。唐.白居易〈寄內〉詩:「不如村婦知時節, 解為田夫秋擣衣。」