VN520


              

拔距

Phiên âm : bá jù.

Hán Việt : bạt cự.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

古代一種功夫。《漢書.卷七○.甘延壽傳》:「少以良家子善騎射為羽林, 投石、拔距絕於等倫。」唐.顏師古.注:「拔距者, 有人連坐, 相把據地, 距以為堅, 而能拔取之, 皆言其有手掣之力。……今人猶有拔爪之戲, 蓋拔距之遺法。」


Xem tất cả...