VN520


              

拔钉子

Phiên âm : bá dīng zi.

Hán Việt : bạt đinh tử.

Thuần Việt : nhổ gai trong mắt; nhổ đinh .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

nhổ gai trong mắt; nhổ đinh (thanh trừ người hoặc chướng ngại vật của đối phương)
比喻清除敌方设置的障碍物或安置的人


Xem tất cả...