Phiên âm : bá dīng zi.
Hán Việt : bạt đinh tử.
Thuần Việt : nhổ gai trong mắt; nhổ đinh .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nhổ gai trong mắt; nhổ đinh (thanh trừ người hoặc chướng ngại vật của đối phương)比喻清除敌方设置的障碍物或安置的人