Phiên âm : bá le luó bo dì pí kuān.
Hán Việt : bạt liễu la bặc địa bì khoan.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
(諺語)比喻排擠別人使自己舒服。《金瓶梅》第五一回:「拔了蘿蔔地皮寬。交他去了, 省的他在這裡跑兔子一般。」