VN520


              

拔都魯

Phiên âm : bá dū lǔ.

Hán Việt : bạt đô lỗ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

武士、勇士。譯自蒙古語。也作「八都魯」。


Xem tất cả...