Phiên âm : bá dú.
Hán Việt : bạt độc.
Thuần Việt : tiêu độc; khử độc; trừ độc; tẩy; xổ; khử.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tiêu độc; khử độc; trừ độc; tẩy; xổ; khử. 通常是敷藥膏或貼膏藥于患部以促進化膿或排膿.