VN520


              

拔頭

Phiên âm : bá tóu.

Hán Việt : bạt đầu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

一種唐代的樂舞。參見「撥頭」條。


Xem tất cả...