Phiên âm : bá qǐ.
Hán Việt : bạt khởi.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
抽取出來。例那棵大樹被連根拔起。抽取出來。如:「那棵大樹被連根拔起。」