VN520


              

拔達嶺

Phiên âm : bá dá lǐng.

Hán Việt : bạt đạt lĩnh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

山名。位新疆天山, 烏什之北。也稱為「冰嶺」、「穆雜爾特嶺」。


Xem tất cả...