Phiên âm : bá dá lǐng.
Hán Việt : bạt đạt lĩnh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
山名。位新疆天山, 烏什之北。也稱為「冰嶺」、「穆雜爾特嶺」。