Phiên âm : bá tóu chóu.
Hán Việt : bạt đầu trù.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
搶先一步得到先機。《醒世恆言.卷二七.李玉英獄中訟冤》:「如今遺下許多短命賊種, 縱掙得潑天家計, 少不得被他們先拔頭籌。」