Phiên âm : yáng qì.
Hán Việt : dương khí .
Thuần Việt : biểu dương nhân tố tích cực, loại bỏ nhân tố tiêu .
Đồng nghĩa : 拋棄, .
Trái nghĩa : , .
1. biểu dương nhân tố tích cực, loại bỏ nhân tố tiêu cực. 哲學上指事物在新陳代謝過程中, 發揚舊事物中的積極因素, 拋棄舊事物中的消極因素.