Phiên âm : chāi qiān hù.
Hán Việt : sách thiên hộ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
因房子將被拆除而必須遷移的住戶。如:「河堤的拆遷戶要求更高的補償金。」