Phiên âm : cā làn wū.
Hán Việt : sách lạn ô .
Thuần Việt : ỉa ra đó; bĩnh ra đó; bỏ vạ .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ỉa ra đó; bĩnh ra đó; bỏ vạ (làm việc vô trách nhiệm, làm cho sự tình khó mà thu xếp được) . 比喻不負責任, 把事情弄得難以收拾. (爛污:稀屎).