Phiên âm : chāi xī bǔ dōng.
Hán Việt : sách tây bổ đông.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
比喻臨時勉強湊合應付。《全唐詩.卷八○六.寒山詩》:「與道殊懸遠, 拆西補東爾。」也作「拆東補西」。