Phiên âm : chāi xiàn.
Hán Việt : sách tuyến .
Thuần Việt : cắt chỉ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cắt chỉ. 傷口愈合后, 將縫傷口的線拆掉.