Phiên âm : tái háng shì.
Hán Việt : đài hành thị.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
提高市面上貨物價格行情。如:「他以抬行市方式蒐購配股, 破壞市場行情, 使股票一直上漲。」