Phiên âm : tái gé.
Hán Việt : đài các.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
一種中國民俗技藝表演。一般由小孩子裝扮成各種歷史人物, 坐在木製的四方形閣子裡, 由人抬著遊行街頭, 以增添神明出巡的威儀和光彩。也稱為「藝閣」。