Phiên âm : pī shè.
Hán Việt : phi thiệp.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
披閱涉獵。《抱扑子.金丹》:「余考覽養性之書, 鳩集久視之, 曾所披涉, 篇卷以千計矣。」