Phiên âm : bǎ wò.
Hán Việt : bả ác.
Thuần Việt : cầm; nắm.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cầm; nắm握;拿抓住(抽象的东西)透过现象,把握本质.tòuguò xiànxiàng,bǎwò běnzhí.thông qua hiện tượng mà nắm lấy bản chất.把握时机bǎwò shíjīnắm lấy thời cơchắc ăn; chắc chắn; ăn chắc; chắc chắn thành