VN520


              

垂頭喪氣

Phiên âm : chuí tóu sàng qì.

Hán Việt : thùy đầu tang khí.

Thuần Việt : ủ rũ; mất tinh thần; cụp đuôi; buồn nản; chán ngán.

Đồng nghĩa : 愁眉苦臉, 沒精打彩, 灰心喪氣, 無精打彩, 萎靡不振, .

Trái nghĩa : 眉開眼笑, 眉飛色舞, 抬頭挺胸, 趾高氣揚, 吐氣揚眉, 揚眉吐氣, 得意洋洋, 八面威風, 興高采烈, 耀武揚威, 神采奕奕, .

ủ rũ; mất tinh thần; cụp đuôi; buồn nản; chán ngán; thất vọng; ủ ê. 形容失望的神情.


Xem tất cả...