VN520


              

垂拱而治

Phiên âm : chuí gǒng ér zhì.

Hán Việt : thùy củng nhi trị.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

天子垂衣拱手, 無為而治。《元史.卷二一.成宗本紀四》:「成宗承天下混一之後, 垂拱而治, 可謂善於守成者矣。」


Xem tất cả...