Phiên âm : chuí gǒng ér zhì.
Hán Việt : thùy củng nhi trị.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
天子垂衣拱手, 無為而治。《元史.卷二一.成宗本紀四》:「成宗承天下混一之後, 垂拱而治, 可謂善於守成者矣。」