VN520


              

垂帘

Phiên âm : chuí lián.

Hán Việt : thùy liêm.

Thuần Việt : giật dây; buông rèm chấp chính .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

giật dây; buông rèm chấp chính (thái hậu)
唐高宗在朝堂上跟大臣们讨论政事的时候,在宝座后挂着帘子,皇后武则天在里面参与决定政事,后来把太后掌握朝政叫垂帘
chúiliántīngzhèng.
buông rèm chấp chính (ở phía sau giật dây điều khiển).


Xem tất cả...