Phiên âm : suǒ yǐ rán.
Hán Việt : sở dĩ nhiên.
Thuần Việt : nguyên cớ; nguyên do; vì sao vậy.
nguyên cớ; nguyên do; vì sao vậy
指原因或道理
他说了半天还是没说出个所以然来。
tā shuōle bàntiān háishì méi shuō chū gè suǒyǐrán lái.
anh ấy nói một hồi lâu nhưng vẫn không nói được nguyên do vì sao.