Phiên âm : kǎi rán yǔn nuò.
Hán Việt : khái nhiên duẫn nặc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
很爽快的答應下來。明.秦淮墨客《楊家府世代忠勇演義志傳.第五卷.學古領計陷宋君》:「孟良慨然允諾, 自令人縛于柱上。」也作「慨然領諾」、「慨然應允」。