VN520


              

捉腳步

Phiên âm : zhuō jiǎo bù.

Hán Việt : tróc cước bộ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

放輕腳步, 不使出聲。《醒世恆言.卷一四.鬧樊樓多情周勝仙》:「朱真聽得有人聲, 他俏地把簑衣解下, 捉腳步走到一株楊柳樹邊。」


Xem tất cả...