VN520


              

捉鬼放鬼

Phiên âm : zhuō guǐ fàng guǐ.

Hán Việt : tróc quỷ phóng quỷ.

Thuần Việt : trò hai mặt; trò lá mặt lá trái; trò hai mang.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

trò hai mặt; trò lá mặt lá trái; trò hai mang. 比喻又做壞事又裝好人的兩面派行為.


Xem tất cả...