VN520


              

捉虎容易放虎難

Phiên âm : zhuō hǔ róng yì fàng hǔ nán.

Hán Việt : tróc hổ dong dịch phóng hổ nan.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

(諺語)比喻不能隨便放過對手, 以免遭到反擊。如:「所謂:『捉虎容易放虎難。』既然他當初是被指名捉拿的對象, 如今是不可能放回的!」


Xem tất cả...