Phiên âm : zhuōnòng.
Hán Việt : tróc lộng .
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 戲弄, 作弄, 愚弄, 玩弄, .
Trái nghĩa : , .
你別捉弄人, 我才不上你的當呢!