VN520


              

捉刀人

Phiên âm : zhuō dāo rén.

Hán Việt : tróc đao nhân .

Thuần Việt : người làm văn hộ; người làm thay người khác .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

người làm văn hộ; người làm thay người khác (chỉ Tào Tháo). 指曹操. 引申頂替人做事或作文的人.


Xem tất cả...