Phiên âm : zhuō dāo rén.
Hán Việt : tróc đao nhân .
Thuần Việt : người làm văn hộ; người làm thay người khác .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
người làm văn hộ; người làm thay người khác (chỉ Tào Tháo). 指曹操. 引申頂替人做事或作文的人.