Phiên âm : jié jǐ.
Hán Việt : tiệp cấp.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
口才敏捷, 對答如流。《管子.大匡》:「隰朋聰明捷給, 可令為東國。」