Phiên âm : huī jūn jìn jí.
Hán Việt : huy quân tiến kích.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 按兵不動, .
指揮軍隊向前進攻。如:「總司令下令揮軍進擊, 頓時鼓聲響徹雲霄。」