Phiên âm : huī hàn.
Hán Việt : huy hãn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
揮拭汗水。比喻工作的辛苦。例築路工人在烈日下揮汗工作, 令人感佩。抹掉汗水。如:「烈日下, 北二高的工作人員無不揮汗工作, 加緊趕工。」