VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
援外
Phiên âm :
yuán wài.
Hán Việt :
viên ngoại.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
援外物資.
援助 (yuán zhù) : viện trợ
援救 (yuán jiù) : viên cứu
援筆成章 (yuán bǐ chéng zhāng) : viên bút thành chương
援溺振渴 (yuán nì zhèn kě) : viên nịch chấn khát
援例 (yuán lì) : viên lệ
援筆而就 (yuán bǐ ér jiù) : viên bút nhi tựu
援筆立成 (yuán bǐ lì chéng) : viên bút lập thành
援筆立就 (yuán bǐ lì jiù) : viên bút lập tựu
援經據典 (yuán jīng jù diǎn) : viên kinh cứ điển
援引 (yuán yǐn) : viện dẫn
援手 (yuán shǒu) : cứu trợ; cứu giúp; giúp đỡ; viện trợ
援筆 (yuán bǐ) : viên bút
援兵 (yuán bīng) : viện binh; quân cứu viện; viện quân
援軍 (yuán jūn) : viện quân; quân cứu viện; viện binh
援據 (yuán jù) : viên cứ
援外 (yuán wài) : viên ngoại
Xem tất cả...